THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số | Đơn Vị | Loại xe | ||||
Loại phương tiện | Ô TÔ CHỞ RÁC ( CUỐN ÉP RÁC ) | ||||||
I. Thông số xe cơ sở | |||||||
1 | Nhãn hiệu số loại | THACO D240 | |||||
2 | Công thức lái | 6 x 4 | |||||
II Thông số kích thước | |||||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 7780 x 2500 x 3070 | ||||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 3400 + 1350 | ||||
3 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 280 | ||||
III Thông số về khối lượng | |||||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | ~ 13850 | ||||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 105800 | ||||
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | ||||
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24000 | ||||
IV Tính năng động lực học | |||||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 92 | ||||
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 38 | ||||
3 | Lốp xe | 11.00 – 20 | |||||
4 | Hộp số | Cơ khí , 08 số tiến + 01 số lùi , mới | |||||
V Động Cơ | |||||||
1 | Model | WP10.290E32 | |||||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||||
4 | Dung tích xilanh | Cm3 | 9726 | ||||
5 | Đường kính xilanh và hành trình pittong | Mm x mm | 136 x 130 | ||||
6 | Công suất lớn nhất | Ps/rpm | 290/2200 | ||||
VI. Li Hợp | |||||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |||||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén | |||||
VII Thông số về phần chuyên dùng | |||||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Trụ vát 4 cánh cong | ||||
2 | Dung tích thùng chứa | m3 | 20 | ||||
3 | Vật liệu chính | – Thép hợp kim chất lượng tốt chống ăn mòn và chịu biến dạng cao – Toàn bộ phần chuyên dùng được xử lý bề mặt chống rỉ , mặt ngoài sơn màu xanh môi trường có trang trí logo ,.. | |||||
4 | Vật liệu sàn thùng trên | – Thép tấm dày 4mm | |||||
5 | Vật liệu sàn thùng dưới | – Thép tấm dày 4mm | |||||
6 | Chỉ tiêu kỹ thuật | – Tỉ số ép rác : 1.8 ( đối với rác thải sinh hoạt ) – Cơ cấu khóa : kín khít , có gia cố zoăng đệm cao su giảm va đập và kín khít | |||||
VIII. CƠ CẤU NẠP RÁC | |||||||
1 | Thể tích máng ép | m3 | 1 | ||||
2 | Vật liệu thành | Thép tấm dày | 5mm | ||||
3 | Vật liệu làm máng cuốn | Thép tấm dày | 5mm | ||||
4 | Vật liệu lưỡi cuốn | Thép tấm dày | 5mm | ||||
5 | Vật liệu khung xương | Giá cố thép tấm và hệ thống trải lực | 5mm – 6mm | ||||
Thùng Chứa Nước Rác | |||||||
1 | Thể tích | Lít | 100 – 120 | ||||
2 | Vị trí | Dưới máng ép rác có van xả nước và cửa dọn rác | |||||
Hình Thức Nạp Ép Rác | |||||||
1 | Cơ cấu nạp rác | – Càng gắp đa năng | |||||
2 | Kiểu vận hành | Thủy lực | |||||
3 | Thời gian nạp và xả rác | 1 – 2 chu kỳ | 18 – 30s | ||||
Hệ Thống Van Phân Phối | |||||||
1 | Xuất xứ | Kiểu loại | ITALIA | ||||
2 | Áp suất van chịu khi có tải | Kg/cm2 | 250 | ||||
Hệ thống thủy lực | |||||||
1 | Bơm thủy lực | Xuất xứ | ITALIA | ||||
2 | Hệ thống xy lanh | – Nhập khẩu từ thiết kế chế tạo tại xưởng cơ khí công ty Việt Trung | |||||
Hệ thống điều khiển | |||||||
1 | Nguyên lý hoạt động | – Hệ thống vận hành cơ khí tích hợp bên thùng chuyên dùng nâng hạ và sử dụng cơ cấu ép rác | |||||
Phụ Kiện Đi Kèm | |||||||
1 | Xe cơ sở | – 01 bánh xe dự phòng; , kính cửa quay tay , Radio FM . khe cắm USB , sổ bảo hành gộp sách hướng dẫn sử dụng , bộ đồ nghề tiêu chuẩn – Quạt gió ca bin , máy lạnh , Tay lái trợ lực |
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
NHÀ MÁY SẢN XUẤT ÔTÔ CHUYÊN DÙNG VŨ LINH
Địa chỉ: Km152 đường Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Phường Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
Điện thoại: 0973.66.99.65
Email: taind@vulinhauto.com
Website: https://otochuyendunghanoi.com
NHÀ MÁY SẢN XUẤT ÔTÔ CHUYÊN DÙNG VŨ LINH
Địa chỉ: Km152 đường Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Phường Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
Điện thoại: 0973.66.99.65
Email: taind@vulinhauto.com
Website: https://otochuyendunghanoi.com
NHÀ MÁY SẢN XUẤT ÔTÔ CHUYÊN DÙNG VŨ LINH
Địa chỉ: Km152 đường Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Phường Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
Điện thoại: 0973.66.99.65
Email: taind@vulinhauto.com
Website: https://otochuyendunghanoi.com
Hãy đăng ký để nhận thông tin từ chúng tôi