THÔNG SỐ KỸ THUẬT
I. Thông số xe cơ sở | |||||
1 | Loại phương tiện | Xe ô tô hút chất thải | |||
2 | Nhãn hiệu số loại | HINO – FM | |||
3 | Công thức lái | 6 x4 | |||
4 | Cabin , điều hòa | Cabin lật, có | |||
II. Thông số kích thước | |||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm | 8480 x 2460 x 2700 | ||
2 | Chiều dài cơ sở | Mm | 4130 + 1300 | ||
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm | 250 | ||
III. Thông số về khối lượng | |||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg | 6560 | ||
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg | 14850 | ||
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg | ( 03 người ) | ||
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg | 24.000 | ||
IV. Tính năng động lực học | |||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h | 93 | ||
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) | 42 | ||
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S | 1 – 23 s | ||
4 | Bán kính quay vòng | m | 7.1 | ||
5 | Lốp xe | 10.00R20 ( 11.00R20 ) | |||
6 | Hộp số | Cơ khí , 9 số tiến + 01 số lùi | |||
V. Động Cơ | |||||
1 | Model | J08E – UF | |||
2 | Kiểu loại | Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | |||
3 | Tỉ số nén | 18.1 | |||
4 | Công suất lớn nhất | Ps/vòng/phút | 260/2500 | ||
5 | Mo men xoắn cực đại | N.m | 745/1500 | ||
5 | Dung tích xilanh | Cm3 | 7.684 | ||
VI. Li Hợp | |||||
1 | Nhãn Hiệu | Theo động cơ | |||
2 | Kiểu loại | 01 Đĩa ma sat khô lò xoắn | |||
VII. Thông số về phần chuyên dùng | |||||
1 | Nhãn hiệu | Kiểu loại | Trụ tròn | ||
3 | Dung tích bồn chứa | m3 | 12 | ||
4 | Chất liệu làm thùng thép hợp kim | Mm | 6 – 8 | ||
5 | Vật liệu chính | -Thép hợp kim chất lượng tốt , khả năng chịu ăn mòn , biến dạng cao -Toàn bộ phần chuyên dùng được phun cát xử lý chống rỉ | |||
7 | Điều kiện bảo hành | Xe được bảo hành 12 tháng hoặc 20.000 Km tùy điều kiện nào đến trước | |||
8 | Góc mở cửa sau của bồn | 60º | |||
9 | Góc nâng của bồn | 30 º | |||
10 | Bơm chân không Vòng Nước | Model | SINKO KEIKI- 300B | ||
Độ hút sâu | 10m | ||||
Lưu lượng | 35 lít / giây | ||||
Loại Bơm | Bơm chân không | ||||
Áp suất làm việc | 2300 Pa | ||||
Công suất bơm | 11 KW | ||||
Nhãn Hiệu | NHẬT BẢN |
Chúng tôi cam kết với khách hàng :
1. Cung cấp các phụ tùng thay thế chính hãng
Phụ tùng xe tải được thành lập dựa trên lòng quyết tâm xây dựng một thương hiệu Nhập khẩu và phân phối phụ tùng ô tô tải uy tín, với nền tảng vững chắc về kiến thức kỹ thuật, kinh doanh và kinh nghiệm thực tế cũng như năng lực tài chính lành mạnh. Chúng tôi có những bước tiến vượt bậc về ngành cung cấp phụ tùng ô tô chính hãng.
2. Quan điểm kinh doanh xe và phụ tùng
3.Hỗ trợ vay vốn ngân hàng mua xe trả góp
Chúng tôi tư vấn vay vốn ngân hàng mua xe tải trả góp, khách hàng sẽ sở hữu ngay chiếc xe chỉ 15 triệu đồng/1 tháng, tỉ lệ cho vay cao lên đến 70% đến 90% giá trị xe, lãi suất thấp, chúng tôi liên kết với rất nhiều các chương trình cho vay mua xe ô tô tải trả góp của các ngân hàng: VPbank, TPbank, Mbbank, SeaBank, SHB, BIDV, Sacombank, Agribank, HDbank, Techcombank, Vietcombank…hỗ trợ vay 70% giá trị xe và có thể cho vay mua xe tải lên đến 90% giá trị xe, thủ tục chứng minh tài chính nhanh gọn và thuận tiện nhất. Đáp ứng được mục đích kinh doanh của cả khách hàng doanh nghiệp cũng như khách hàng cá nhân. Lãi suất chỉ 0,75%/tháng. (Tùy vào điều kiện của khách hàng mà chúng tôi hướng dẫn Quý khách lựa chọn Ngân hàng và gói vay phù hợp nhất)
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
NHÀ MÁY SẢN XUẤT ÔTÔ CHUYÊN DÙNG VŨ LINH
Địa chỉ: Km152 đường Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Phường Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
Điện thoại: 0973.66.99.65
Email: taind@vulinhauto.com
Website: https://otochuyendunghanoi.com
NHÀ MÁY SẢN XUẤT ÔTÔ CHUYÊN DÙNG VŨ LINH
Địa chỉ: Km152 đường Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Phường Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
Điện thoại: 0973.66.99.65
Email: taind@vulinhauto.com
Website: https://otochuyendunghanoi.com
NHÀ MÁY SẢN XUẤT ÔTÔ CHUYÊN DÙNG VŨ LINH
Địa chỉ: Km152 đường Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang, Phường Phù Chẩn, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh
Điện thoại: 0973.66.99.65
Email: taind@vulinhauto.com
Website: https://otochuyendunghanoi.com
Hãy đăng ký để nhận thông tin từ chúng tôi